Characters remaining: 500/500
Translation

floating debt

/floating debt/
Academic
Friendly

Từ "floating debt" trong tiếng Anh có thể hiểu "nợ động", tức là một loại nợ người vay có thể không cần phải trả ngay lập tức, nhưng có thể cần phải thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định hoặc khi yêu cầu. Đây thường những khoản nợ các công ty hoặc cá nhân có thể quản lý một cách linh hoạt, nhưng vẫn phải chú ý đến thời hạn khả năng thanh toán.

Định nghĩa:

Floating debt (nợ động): khoản nợ người vay có thể trì hoãn việc thanh toán, nhưng vẫn có nghĩa vụ phải trả trong tương lai.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The company has a floating debt that needs to be settled by the end of the month." (Công ty một khoản nợ động cần phải được thanh toán trước cuối tháng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Investors often take into account the floating debt of a company when assessing its financial health." (Các nhà đầu thường xem xét nợ động của một công ty khi đánh giá sức khỏe tài chính của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Debt (nợ): thuật ngữ chung chỉ về khoản tiền một người hoặc tổ chức nợ người khác.
  • Floating rate debt: loại nợ lãi suất thay đổi theo thời gian, khác với nợ cố định (fixed rate debt), nơi lãi suất không thay đổi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liability (trách nhiệm tài chính): Chỉ nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.
  • Obligation (nghĩa vụ): Những một cá nhân hoặc tổ chức trách nhiệm phải thực hiện, có thể về tài chính hoặc pháp .
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the red": Có nghĩa đang nợ nần, tài khoản không đủ tiền.
  • "Pay off": Có nghĩa thanh toán hết nợ hoặc hoàn trả tiền vay.
Kết luận:

"Floating debt" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp mô tả các khoản nợ có thể được quản lý một cách linh hoạt.

danh từ
  1. nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)

Comments and discussion on the word "floating debt"